🌟 초식 동물 (草食動物)

1. 식물을 주로 먹고 사는 동물.

1. ĐỘNG VẬT ĂN CỎ: Động vật chủ yếu ăn thực vật mà sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초식 동물의 생태.
    The ecology of herbivores.
  • Google translate 초식 동물의 위기.
    Crisis of herbivores.
  • Google translate 초식 동물과 육식 동물.
    Herbivores and carnivores.
  • Google translate 초식 동물이 살다.
    A herbivore lives.
  • Google translate 초식 동물을 기르다.
    Raising herbivores.
  • Google translate 초식 동물을 키우다.
    Raising herbivores.
  • Google translate 대다수의 초식 동물들은 맹장이 크고 넓다.
    The majority of herbivores have large appendixes and are wide.
  • Google translate 코알라는 대표적인 초식 동물로 유카리 나뭇잎만을 먹는다.
    Koalas are typical herbivores and eat only yucari leaves.
  • Google translate 풀을 주로 먹는 초식 동물의 예를 들어 볼래?
    Can you take an example of a herbivore that eats grass mainly?
    Google translate 소나 양, 말을 들 수 있습니다.
    Miss sona, you can lift up your horse.
Từ tham khảo 육식 동물(肉食動物): 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
Từ tham khảo 잡식 동물(雜食動物): 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 …

초식 동물: herbivore,そうしょくどうぶつ【草食動物】,animal herbivore,herbívoro,آكل النبات,өвсөн тэжээлт амьтан,động vật ăn cỏ,สัตว์กินพืช, สัตว์ที่กินพืชเป็นอาหาร,herbivora, hewan pemakan tumbuhan,травоядное животное,食草动物,草食动物,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 초식 동물 (草食動物) @ Giải nghĩa

🗣️ 초식 동물 (草食動物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78)