🌟 초식 동물 (草食動物)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 초식 동물 (草食動物) @ Giải nghĩa
- 코알라 (koala) : 성질이 온순하고, 새끼를 주머니에 넣어 키우다가 반 년 정도 지나면 업어 기르며, 나무 위에 사는 초식 동물.
- 코뿔소 : 코 위에 뿔이 있고 몸집이 크며 무리를 지어 사는 초식 동물.
🗣️ 초식 동물 (草食動物) @ Ví dụ cụ thể
- 육식의 습성을 가지지 않은 초식 동물들은 들판의 풀이나 나무에 달린 열매를 먹으며 산다. [육식 (肉食)]
- 초식 동물이나 육식 동물에 비해 잡식 동물은 먹을 수 있는 음식물의 범위가 넓다. [잡식 동물 (雜食動物)]
🌷 ㅊㅅㄷㅁ: Initial sound 초식 동물
-
ㅊㅅㄷㅁ (
초식 동물
)
: 식물을 주로 먹고 사는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN CỎ: Động vật chủ yếu ăn thực vật mà sống.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78)